tìm kiếm sách
sách
Quyên góp
Đang nhập
Đang nhập
Người dùng đã xác minh danh tính được phép:`
nhận xét cá nhân
Telegram bot
Lịch sử download
gửi tới email hoắc Kindle
xóa mục
lưu vào mục được chọn
Cá nhân
Yêu cầu sách
Khám phá
Z-Recommend
Danh sách sách
Phổ biến
Thể loại
Đóng góp
Quyên góp
Lượt uload
Litera Library
Tặng sách giấy
Thêm sách giấy
Search paper books
LITERA Point của tôi
Tìm từ khóa
Main
Tìm từ khóa
search
1
杜诗赵次公先后解辑校(全三册): 中国古典文学丛书
上海古籍出版社
杜甫
,
赵次公
,
林继中
杜
丛
甫
典
唐
籍
辑
2012.12
册
献
订
雨
页
5325
7
general
i222.742
information
isbn
ss
临
寺
录
溢
簿
繁
蜂
赠
邀
邑
1
13313840
13523767
148.00
1542
178.00
3
4
468
6464
6465
978
Năm:
2012
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 236.86 MB
Các thể loại của bạn:
4.0
/
4.0
chinese, 2012
2
秦三晋纪年兵器研究
上海:上海古籍出版社
苏辉著
,
苏辉著;李学勤主编
,
Pdg2Pic
秦
晋
录
铭
附
戈
魏
献
韩
丛
封
析
籍
辉
辞
2013.10
划
勤
壶
孝
宜
巨
庙
廉
归
惠
慎
斋
旧
械
款
殊
滴
疏
瘸
督
矩
稀
窖
篮
纭
纷
绪
综
范
莽
讼
轫
辨
邑
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
Chinese
File:
PDF, 60.47 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
Chinese, 2013
3
缪荃孙研究
上海:上海古籍出版社
杨洪升著
缪
荃
录
丛
献
e7
升
封
杨
洪
略
碑
籍
跋
鉴
000006678736
2008.12
刊
哲
征
拓
搜
撰
绪
订
贡
赏
辑
附
页
0
0cbed86132c60426e7d8b82780b3418b
110903
12214375
1844
1919
492
5261
5325
58.00
7
83
8d
94
978
99
a0
a9
aa
ad
Năm:
2008
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 23.51 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2008
4
宋人轶事汇编 5
上海古籍出版社
周勋初主编;葛渭君,周子来,王华宝编
轶
籍
5
勋
渭
葛
2014.09
丁
倍
册
唐
妃
幅
录
旧
献
篇
网
页
齐
1
13770801
2815
480.00
5325
7
7129
978
general
information
isbn
k820.44
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 60.78 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese
5
中国家谱资料选编•诗文卷(全三册)
上海古籍出版社
上海图书馆 编 梁颖 整理
谱
丛
梁
献
籍
颖
鸣
鹤
2013.11
5
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
育
跋
辑
页
13590308
3
3800.00
504
5325
7
7084
general
information
isbn
k820.9
ss
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 151.75 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2013
6
中国家谱资料选编•序跋卷(全二册)
谱
跋
丁
丛
献
籍
鸣
鹤
麟
2
2013.11
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
育
辑
页
13590290
3
3800.00
526
5325
7
7084
general
information
isbn
k820.9
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 176.68 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
7
中国家谱资料选编•漳州移民卷(全二册)
上海古籍出版社
上海图书馆编
谱
州
漳
丛
嘉
献
籍
鸣
鹤
17
2013.11
丰
仪
册
刊
囊
庞
录
柱
济
纂
育
跋
辑
页
13590249
3
3800.00
506
5325
7
7084
general
information
isbn
k820.9
ss
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 140.32 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2013
8
中国家谱资料选编•图录卷
上海古籍出版社
王鹤鸣 整理
谱
鸣
鹤
丛
献
籍
绿
16
2013.11
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
育
跋
辑
页
13590250
3
3800.00
5325
7
7084
792
general
information
isbn
k820.9
ss
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 186.90 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2013
9
中国家谱资料选编•教育卷
上海古籍出版社
顧燕整理
谱
育
丛
献
籍
顾
鸣
鹤
15
2013.11
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
跋
辑
页
13590320
3
3800.00
5325
7
7084
795
general
information
isbn
k820.9
ss
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 233.85 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2013
10
中国家谱资料选编•家族源流卷(全二册)
上海古籍出版社
上海图书馆 编 牟元圭 整理
谱
丛
牟
献
珪
籍
鸣
鹤
13
2013.11
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
育
跋
辑
页
13590318
3
3800.00
5325
7
7084
794
general
information
isbn
k820.9
ss
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 278.82 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
0
chinese, 2013
11
中国家谱资料选编•凡例卷
上海古籍出版社
上海图书馆 编
谱
丛
献
籍
鸣
鹤
1
2013.11
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
育
跋
辑
页
13590294
3
3800.00
5325
635
7
7084
general
information
isbn
k820.9
ss
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 197.49 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2013
12
中国家谱资料选编•传记卷
上海古籍出版社
上海图书馆
谱
丛
献
籍
鸣
鹤
2013.11
4
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
育
跋
辑
页
13590289
3
3800.00
5325
7
7084
952
general
information
isbn
k820.9
ss
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 318.28 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2013
13
中国家谱资料选编•经济卷
谱
济
丛
献
籍
绛
鸣
鹤
12
2013.11
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
漳
纂
育
跋
辑
页
13590261
3
3800.00
5325
7
7084
861
general
information
isbn
k820.9
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 230.52 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
14
山谷诗集注 (下册)
[宋]黄庭坚著 [宋]任渊 史容 史季温注
册
季
渊
籍
谷
1374
2003
丛
介
封
录
献
秀
页
000004214108
0903060106
11243090
3427
5325
7
8
95.00
general
i222.744
information
isbn
ss
File:
PDF, 62.47 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
0
15
吐鲁番博物馆藏历代钱币图录
吐鲁番博物馆,吐鲁番学研究院编
币
银
疆
汗
票
鲁
丰
博
咸
喀
录
绪
1
2
3
4
5
7
乾
兹
壹
封
昌
籍
贝
2013.11
6
8
丝
伊
佉
倭
剌
卧
厥
哒
唐
喇
嘉
噶
嚈
夏
帐
帖
晋
曹
曼
柱
殖
洋
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 40.06 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese
16
困学纪闻全校本 下
上海古籍出版社
(宋)王应麟著;栾保群,田松青,吕宗力校
吕
松
栾
籍
麟
2222
丛
介
献
秀
页
000007452655
1
12217393
198.00
200
2008.12
22040101
5251
5325
7
8.12
978
general
information
isbn
ss
z429.442
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 36.37 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
17
史记会注考证 1
上海古籍出版社
(汉)司马迁撰
,
(日)泷川资言考证
,
杨海峥整理
泷
1
峥
撰
杨
籍
迁
2015.04
册
凌
刊
寅
彭
柯
熊
献
监
秦
稚
翁
藩
虎
陵
隆
页
13762433
5
5325
552
680.00
7
7569
8
978
general
information
isbn
k204.2
ss
Năm:
2015
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 111.40 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2015
18
上海图书馆藏善本碑帖 下
上海古籍出版社
上海图书馆 编
帖
碑
亭
绍
册
晋
齐
墓
封
拓
撰
枕
汝
淳
献
籍
跋
阁
2005.11
丛
丰
井
介
典
印
唐
嘉
坊
墅
姓
娥
孤
寸
寻
尺
履
州
库
录
扼
摹
曹
楷
池
泉
洛
澂
瀚
祐
符
Năm:
2005
Ngôn ngữ:
traditional chinese
File:
PDF, 104.38 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
0
traditional chinese, 2005
19
Lee 中国家谱资料选编 14 家族源流卷 下
上海古籍出版社2013年11月第1版
上海图书馆编;陈建华,王鹤鸣主编;牟元珪整理
谱
丛
牟
献
珪
籍
鸣
鹤
14
2013.11
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
育
跋
辑
页
13590319
1663
3
3800.00
5325
7
7084
general
information
isbn
k820.9
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 306.68 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
20
Lee 中国家谱资料选编 12 经济卷
上海古籍出版社2013年11月第1版
上海图书馆编;陈建华,王鹤鸣主编;陈绛整理
谱
济
丛
献
籍
绛
鸣
鹤
12
2013.11
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
漳
纂
育
跋
辑
页
13590261
3
3800.00
5325
7
7084
861
general
information
isbn
k820.9
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 230.54 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
21
Lee 中国家谱资料选编 7 诗文卷 下
上海古籍出版社2013年11月第1版
上海图书馆编;陈建华,王鹤鸣主编;梁颖整理
谱
7
丛
梁
献
籍
颖
鸣
鹤
2013.11
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
育
跋
辑
页
13590278
1890
3
3800.00
5325
7084
general
information
isbn
k820.9
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 188.33 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
22
Lee 中国家谱资料选编 9 家规族约卷 下
上海古籍出版社2013年11月第1版
上海图书馆编;陈建华,王鹤鸣主编;周秋芳,王宏整理
谱
丛
宏
献
秋
籍
芳
鸣
鹤
2013.11
9
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
育
跋
辑
页
1016
13590275
3
3800.00
5325
7
7084
general
information
isbn
k820.9
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 184.00 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
23
Lee 中国家谱资料选编 16 图绿卷
上海古籍出版社2013年11月第1版
上海图书馆编;陈建华,王鹤鸣主编;王鹤鸣整理
谱
鸣
鹤
丛
献
籍
绿
16
2013.11
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
育
跋
辑
页
13590250
3
3800.00
5325
7
7084
792
general
information
isbn
k820.9
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 186.83 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
24
Lee 中国家谱资料选编 15 教育卷
上海古籍出版社2013年11月第1版
上海图书馆编;陈建华,王鹤鸣主编;顾燕整理
谱
育
丛
献
籍
顾
鸣
鹤
15
2013.11
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
跋
辑
页
13590320
3
3800.00
5325
7
7084
795
general
information
isbn
k820.9
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 233.82 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
25
Lee 中国家谱资料选编 13 家族源流卷 上
上海古籍出版社2013年11月第1版
上海图书馆编;陈建华,王鹤鸣主编;牟元珪整理
谱
丛
牟
献
珪
籍
鸣
鹤
13
2013.11
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
育
跋
辑
页
13590318
3
3800.00
5325
7
7084
794
general
information
isbn
k820.9
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 278.74 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
0
chinese
26
Lee 中国家谱资料选编 1 凡例卷
上海古籍出版社2013年11月第1版
上海图书馆编;陈建华,王鹤鸣主编;陈建华整理
谱
丛
献
籍
鸣
鹤
1
2013.11
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
育
跋
辑
页
13590294
3
3800.00
5325
635
7
7084
general
information
isbn
k820.9
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 197.49 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
27
Lee 中国家谱资料选编 17 漳州移民卷 上
上海古籍出版社2013年11月第1版
上海图书馆编;陈建华,王鹤鸣主编;林嘉书整理
谱
州
漳
丛
嘉
献
籍
鸣
鹤
17
2013.11
丰
仪
册
刊
囊
庞
录
柱
济
纂
育
跋
辑
页
13590249
3
3800.00
506
5325
7
7084
general
information
isbn
k820.9
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 140.18 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
28
Lee 中国家谱资料选编 18 漳州移民卷 下
上海古籍出版社2013年11月第1版
上海图书馆编;陈建华,王鹤鸣主编;林嘉书整理
谱
州
漳
丛
嘉
献
籍
鸣
鹤
18
2013.11
丰
仪
册
刊
囊
庞
录
柱
济
纂
育
跋
辑
页
1064
13590248
3
3800.00
5325
7
7084
general
information
isbn
k820.9
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 134.61 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
29
Lee 中国家谱资料选编 4 传记卷
上海古籍出版社2013年11月第1版
上海图书馆编;陈建华,王鹤鸣主编;王铁整理
谱
丛
献
籍
鸣
鹤
2013.11
4
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
育
跋
辑
页
13590289
3
3800.00
5325
7
7084
952
general
information
isbn
k820.9
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 318.30 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
30
Lee 中国家谱资料选编 2 序跋卷 上
上海古籍出版社2013年11月第1版
上海图书馆编;陈建华,王鹤鸣主编;丁凤麟整理
谱
跋
丁
丛
献
籍
鸣
鹤
麟
2
2013.11
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
育
辑
页
13590290
3
3800.00
526
5325
7
7084
general
information
isbn
k820.9
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 176.49 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
31
Lee 中国家谱资料选编 3 序跋卷 下
上海古籍出版社2013年11月第1版
上海图书馆编;陈建华,王鹤鸣主编;丁凤麟整理
谱
跋
3
丁
丛
献
籍
鸣
鹤
麟
2013.11
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
育
辑
页
1106
13590306
3800.00
5325
7
7084
general
information
isbn
k820.9
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 175.99 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
32
Lee 中国家谱资料选编 6 诗文卷 中
上海古籍出版社2013年11月第1版
上海图书馆编;陈建华,王鹤鸣主编;梁颖整理
谱
丛
梁
献
籍
颖
鸣
鹤
2013.11
6
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
育
跋
辑
页
1176
13590307
3
3800.00
5325
7
7084
general
information
isbn
k820.9
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 151.76 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
33
Lee 中国家谱资料选编 5 诗文卷 上
上海古籍出版社2013年11月第1版
上海图书馆编;陈建华,王鹤鸣主编;梁颖整理
谱
丛
梁
献
籍
颖
鸣
鹤
2013.11
5
丰
仪
册
刊
囊
州
庞
录
柱
济
漳
纂
育
跋
辑
页
13590308
3
3800.00
504
5325
7
7084
general
information
isbn
k820.9
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 151.04 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
34
中华大典 历史典 编年分册 宋辽夏金总部 下
《中华大典》工作委员会
典
册
2008.11
gt
夏
籍
纂
辽
丛
介
献
综
页
000007579710
12543587
1901
22020107
5
5097
5325
7
850.00
dx
general
information
isbn
ss
z227
File:
PDF, 75.08 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
35
中华大典 历史典 编年分册 宋辽夏金总部 1
《中华大典》工作委员会
典
辽
2008.11
册
夏
籍
纂
1
gt
丛
介
献
页
000007647238
110333
12740561
5
5097
5325
61
7
850.00
930
978
dx
general
information
isbn
k2
ss
z227
File:
PDF, 427.45 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
36
中华大典·历史典·编年分典·隋唐五代总部 下
《中华大典》工作委员会
典
唐
隋
籍
纂
2008.11
丛
介
献
页
000007527862
11
1103
12402943
1525
2008
5096
5325
690.00
7
8
907
960
dx
general
gt
information
isbn
k2z227
ss
File:
PDF, 456.48 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
37
中华大典 历史典 史学理论与史学史分典 2
《中华大典》
典
2007.12
gt
籍
2
丛
介
册
献
纂
综
页
000007605464
1009
12625350
1380.00
22020107
4
4967
5325
7
978
dx
general
information
isbn
k092
ss
z227
File:
PDF, 510.93 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
38
中华大典 历史典 史学理论与史学史分典 1
《中华大典》
典
2007.12
gt
籍
1
丛
介
册
献
纂
综
页
000007605751
1034
12625349
1380.00
22020107
4
4967
5325
7
978
dx
general
information
isbn
k092
ss
z227
File:
PDF, 525.26 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
39
中华大典·历史典·编年分典·隋唐五代总部 上
《中华大典》工作委员会
典
唐
隋
籍
纂
2008.11
丛
介
献
页
000007527885
11
1103
12402942
2008
5096
5325
690.00
7
728
8
907
960
dx
general
gt
information
isbn
k2z227
ss
File:
PDF, 404.54 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
0
40
谶纬与两汉政治及文学之关系研究
上海古籍出版社
罗建新
谶
纬
献
谣
吏
涵
籍
授
措
盛
郑
预
丛
儒
免
典
厘
吴
唐
址
堪
姓
惠
戚
拥
描
播
末
析
桓
滥
灾
玄
瑞
皇
盾
祀
祚
祥
笺
纷
绪
罢
莽
蕴
蜀
蜂
衡
诏
贤
Năm:
2015
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 75.91 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2015
41
中華易學大辭典
編輯委員會
辞
撰
献
附
典
帛
录
秦
竹
辑
页
唐
封
晋
籍
隋
1426
丛
介
册
岱
愈
扉
插
棣
渊
秀
笔
篇
索
顾
魏
000007451788
02040301
12
12204900;12204901
2008
2008.12
298.00
4
5135
5325
61
7
978
b221
general
information
isbn
ss
Năm:
2008
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 388.38 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2008
42
[阳明后学文献丛书]刘元卿集(下)
上海古籍出版社
[明]刘元卿撰;彭树欣编校;钱明主编
卿
丛
彭
撰
欣
献
籍
2014.04
册
哲
页
13575925
1544
1586
1609
178.00
2
3
53
5325
7
7125
978
b248.21
general
information
isbn
ss
Năm:
2014
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 125.07 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2014
43
[阳明后学文献丛书]刘元卿集(上)
上海古籍出版社
(明)刘元卿撰;彭树欣编校;钱明主编
卿
丛
彭
撰
欣
献
籍
2014.04
册
哲
页
13575926
1544
1609
178.00
2
3
53
5325
7
7125
719
978
b248.21
general
information
isbn
ss
Năm:
2014
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 122.60 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2014
44
困学纪闻全校本
(宋)王应麟著;栾保群,田松青,吕宗力校
吕
松
栾
籍
麟
2222
丛
介
献
秀
页
000007452655
1
12217393
198.00
200
2008.12
22040101
5251
5325
7
8.12
978
general
information
isbn
ss
z429.442
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 31.41 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
1
Đi tới
đường link này
hoặc tìm bot "@BotFather" trên Telegram
2
Xin gửi lệnh /newbot
3
Xin nêu tên cho bot của bạn
4
Xin nêu tên người dùng cho bot
5
Xin copy tin nhắn gần đây từ BotFather và dán nó và đây
×
×